MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Nsu Pony |
Năm Sản Xuất (Year) | 1937 - 53 |
Production | 250 000 Units |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 2 Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 97 Cc / 5.9 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 49 X 52 Mm |
Cooling | Air/Oil Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Oil Fuel Mixture | 1:25 |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate Friction Clutch |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Pradnico -Magneto Flywheel 6V, 15W Bosch Or Noris |
Carburetor | Amal 68/412 N And After Teh War Bing Aj 1/14/17 |
Exhaust System | Single, Steel And Chrome Exhaust |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 2.2 Kw / 3 Hp @ 4700 Rpm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 1:6 |
Hộp Số (Transmission) | 2-Speed, Gearshift On Tank |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.91, 2Nd 1.76:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Round Steel Pipe |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1970 Mm / 77.6 In. Width 720 Mm / 28.3 In. Height 1100 Mm / 43.3 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1225 Mm / 48.2 In. |
Bánh Xe (Wheels) | 26 X 2,25 In (From 1952: 26 X 2.50 In) |
Brakes | Rear. Initially Reversing The Pedals To Engage The Rear Hub. Replaced In 1938 By Internal Brake Jaw |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 63 Kg / 139 Lbs |
Tank Capacity | 7.5 L / 2 Us Gal (From 1952: 9.5 L / 2.5 Us Gal) |
Average Consumption | 2.2 L/100Km / 45.5 Km/L / 106.9 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 55 Km/H / 34 Mph (From 1937: 60 Km/H / 37.3 Mph) |