MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Nsu Sportmax |
Năm Sản Xuất (Year) | 1954 - 56 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4 Stroke, Ohc |
Dung Tích (Capacity) | 247 Cc / 15 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69 X 66 Mm |
Cooling | Air/Oil Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil |
Carburetor | Bing 2/26/25 |
Exhaust System | Twin, Steel |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20.6 Kw / 28 Hp @ 10 00 Rpm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.4:1 |
Hộp Số (Transmission) | Four Speed Block |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single-Bar Stamped Plate With Engine Protection And Suspended |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Swining Link Suspension |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Telescopic Suspension |
Brakes (Front And Back) | Drum |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 155 Kg / 342 Lbs |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 212 Km/H / 131.7+ Mph |