Thông số NXG XTAB A9 PLUS - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NXG XTAB A9 PLUS


NXG XTAB A9 PLUS
  • Thương hiệu: NXG
  • Model: XTAB A9 PLUS
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): xtab a9 plus
  • Hệ Điều Hành (Operating System): android v4 (ice cream sandwich)
  • Bộ Xử Lý (Processor): 1.2 ghz, cortext a9
  • Trọng Lượng (Weight): 361 grams
  • Ram (Ram): 1 gb
  • Độ Phân Giải (Resolution): 0.3 mp front camera

Thông số chi tiết - NXG XTAB A9 PLUS


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Máy Ảnh (Camera)2 Mp
Hiển Thị (Display)7" (17.78 Cm)

TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES)
Cảm Biến Khác (Other Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Các Ứng Dụng (Applications)Document Viewer

CHUNG (GENERAL)
Hệ Điều Hành (Operating System)Android V4 (Ice Cream Sandwich)
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots)Single Sim
Model (Model)Xtab A9 Plus
Thương Hiệu (Brand)Nxg
Mạng Kết Nối (Network)3G: Available

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Bộ Xử Lý (Processor)1.2 Ghz, Cortext A9
Ram (Ram)1 Gb

THIẾT KẾ (DESIGN)
Chiều Rộng (Width)120.6 Mm
Trọng Lượng (Weight)361 Grams
Độ Dày (Thickness)8.50 Mm
Chiều Cao (Height)184.2 Mm
Màu Sắc (Colours)Metallic Silver

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Hiển Thị (Display Type)Ips Lcd
Kích Thước Màn Hình (Screen Size)7 Inches (17.78 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution)1024 X 600 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen)Yes Capacitive Touchscreen
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio)62.01 %
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density)170 Ppi

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory)8 Gb
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)Yes Up To 32 Gb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Chế Độ Chụp (Shooting Modes)Continuos Shooting
Độ Phân Giải (Resolution)0.3 Mp Front Camera
Tính Năng Camera (Camera Features)Fixed Focus
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution)1600 X 1200 Pixels
Đèn Flash (Flash)Yes Led Flash

MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N
Tính Năng Wifi (Wifi Features)Mobile Hotspot
Hỗ Trợ Mạng (Network Support)3G
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Sim 1 (Sim 1)3G Speed: Ev-Do Category Rev.A