Thông số NXG XTAB LITE 2G - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NXG XTAB LITE 2G
- Thương hiệu: NXG
- Model: XTAB LITE 2G
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): xtab lite 2g
- Hệ Điều Hành (Operating System): android v4 (ice cream sandwich)
- Bộ Xử Lý (Processor): 1.5 ghz, cortex 8
- Trọng Lượng (Weight): 330 grams
- Ram (Ram): 512 mb
- Độ Phân Giải (Resolution): 0.3 mp front camera
Thông số chi tiết - NXG XTAB LITE 2G
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Máy Ảnh (Camera) | 2 Mp |
Hiển Thị (Display) | 7" (17.78 Cm) |
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES) |
---|
Cảm Biến Khác (Other Sensors) | Light Sensor, Gia Tốc Kế (Light Sensor, Accelerometer) |
Các Ứng Dụng (Applications) | Document Viewer |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android V4 (Ice Cream Sandwich) |
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots) | Single Sim, Gsm |
Model (Model) | Xtab Lite 2G |
Thương Hiệu (Brand) | Nxg |
Mạng Kết Nối (Network) | 3G: Available, 2G: Available |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) | Có (Yes) |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Bộ Xử Lý (Processor) | 1.5 Ghz, Cortex 8 |
Ram (Ram) | 512 Mb |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Chiều Rộng (Width) | 122.4 Mm |
Trọng Lượng (Weight) | 330 Grams |
Độ Dày (Thickness) | 13.50 Mm |
Chiều Cao (Height) | 190 Mm |
Màu Sắc (Colours) | Black, White (Black, White) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 7 Inches (17.78 Cm) |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 480 X 800 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Yes Capacitive Touchscreen |
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio) | 59.91 % |
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density) | 133 Ppi |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory) | 4 Gb |
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory) | Yes Up To 32 Gb |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Chế Độ Chụp (Shooting Modes) | Continuos Shooting |
Độ Phân Giải (Resolution) | 0.3 Mp Front Camera |
Tính Năng Camera (Camera Features) | Fixed Focus |
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution) | 1600 X 1200 Pixels |
Đèn Flash (Flash) | Yes Led Flash |
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY) |
---|
Wifi (Wifi) | Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N |
Tính Năng Wifi (Wifi Features) | Mobile Hotspot |
Hỗ Trợ Mạng (Network Support) | 3G, 2G |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Sim 1 (Sim 1) | 3G Speed: Ev-Do Category Rev.Agprs:Available Edge:Available |