Thông số OLIVE PAD VT400 - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết
Thông tin chung - OLIVE PAD VT400
- Thương hiệu: OLIVE
- Model: PAD VT400
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): pad vt400
- Hệ Điều Hành (Operating System): android v2.3 (gingerbread)
- Bộ Xử Lý (Processor): 806 mhz
- Ram (Ram): 512 mb
- Độ Phân Giải (Resolution): 0.3 mp front camera
Thông số chi tiết - OLIVE PAD VT400
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Máy Ảnh (Camera) | 2 Mp |
Ắc Quy (Battery) | 3300 Mah |
Hiển Thị (Display) | 7" (17.78 Cm) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android V2.3 (Gingerbread) |
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots) | Single Sim, Gsm |
Model (Model) | Pad Vt400 |
Thương Hiệu (Brand) | Olive |
Mạng Kết Nối (Network) | 3G: Available, 2G: Available |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) | Có (Yes) |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Bộ Xử Lý (Processor) | 806 Mhz |
Ram (Ram) | 512 Mb |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Chiều Rộng (Width) | 120 Mm |
Độ Dày (Thickness) | 10.40 Mm |
Chiều Cao (Height) | 182 Mm |
Màu Sắc (Colours) | Black |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 7 Inches (17.78 Cm) |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 1024 X 600 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Yes Capacitive Touchscreen |
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio) | 63.08 % |
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density) | 170 Ppi |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory) | 512 Mb |
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory) | Yes Up To 32 Gb |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Chế Độ Chụp (Shooting Modes) | Continuos Shooting |
Độ Phân Giải (Resolution) | 0.3 Mp Front Camera |
Tính Năng Camera (Camera Features) | Fixed Focus |
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution) | 1600 X 1200 Pixels |
Đèn Flash (Flash) | Có (Yes) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion |
Dung Tích (Capacity) | 3300 Mah |
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY) |
---|
Wifi (Wifi) | Yes Wi-Fi 802.11 |
Hỗ Trợ Mạng (Network Support) | 3G, 2G |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Sim 1 (Sim 1) | 3G Speed: Ev-Do Category Rev.Agprs:Available |
Gọi Thoại (Voice Calling) | Có (Yes) |