Thông số OLYMPUS 310 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OLYMPUS 310 POINT & SHOOT CAMERA


OLYMPUS 310 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: OLYMPUS
  • Model: 310 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 158 Gram

Thông số chi tiết - OLYMPUS 310 POINT & SHOOT CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Vr-310 Digital Camera, Usb Cable & Charger (F-2Ac), Instruction Manual, [Ib] Software Cd, Audio/Video Cable, Wrist Strap, Lithium-Ion Battery (Li-42B), Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)720P Frame Rate : 30Vga Frame Rate : 30Qvga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Avi
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Exif
Bộ Nhớ Trong (Built In Memory)33 Mb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)4.2-52.5 Mm
Zoom Quang (Optical Zoom)10 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3-F/5.7 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)190 Shots
Model Pin (Battery Model)Li-42B

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Olympus 310 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Olympus

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)100.6 X 58.2 X 28.5 Mm
Trọng Lượng (Weight)158 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Purple, Red, Silver

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-1600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Daylight, Fluorescent, Overcast, Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-2 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Creative, Creative Filter:Magic Filters (Photo),Photo Filter:Pop Art, Pin Hole, Fish Eye, Drawing, Soft Focus, Punk, Sparkle
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Auto-Connect Usb: Windows® 2000/Xp/Vista/7 With Usb Port, Mac Os X 10.3 Or Later With Usb Port Software: Windows® 2000Pro/Xp/Vista/7, Mac Os X 10.3 - 10.5
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Candlelight, Fireworks, Food & Cuisine, Indoor, Landscape, Night Portrait, Portrait, Self Porttrait, Sports, Sunset
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Avi
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)1 Mp
Kích Thước Tập Tin Video (Video File Size)2 Gb
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)6 Month
Parts Only6 Month

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution14 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)