Thông số OLYMPUS OM-D E-M1 (BODY) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OLYMPUS OM-D E-M1 (BODY) MIRRORLESS CAMERA


OLYMPUS OM-D E-M1 (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: OLYMPUS
  • Model: OM-D E-M1 (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 497 Gram

Thông số chi tiết - OLYMPUS OM-D E-M1 (BODY) MIRRORLESS CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Flash Case, Instruction Manual, Computer Software Cd-Rom, Strap, Flash Fl-Lm2, Lithium Ion Charger Bcn-1, Body Cap, Lithium Ion Battery Bln-1, Warranty Card, Usb Cable Cb-Usb6

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30720P Frame Rate : 30Vga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
MountMicro Four Thirds

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)350 Shots
Model Pin (Battery Model)Bln-1

CHUNG (GENERAL)
SeriesOm-D
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Olympus Om-D E-M1 (Body) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Olympus

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Uhs-I Compatible, Eye-Fi Card Compatible
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)130.4 X 93.5 X 63.1 Mm
Trọng Lượng (Weight)497 Gram
RuggedYes Water, Dust
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual), 100-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Đèn Flash, Fluorescent, Incandescent (Auto, Cloudy, Custom, Flash, Fluorescent, Incandescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Red-Eye Correction When Previewing, Art Filter Variation / Effect: Soft Focus Effect, Pin Hole Effect, White Edge Effect, Frame Effect, Star Light Effect, Defocus Effect (Vertical, Horizontal), B And W Effect (Yellow, Orange, Red, Green), Picture Tone (None, Sepia, Blue, Purple, Green)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst:10 Fps
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Candlelight, Children, Close-Up(Macro), Fireworks, Landscape, Night Portrait, Panorama, Portrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds, Custom Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)81 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Kích Thước Tập Tin Video (Video File Size)4 Gb
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years
Parts Only2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)True Pic Vii Processor
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)17.3 X 13 Mm, 4/3 Inch (17.3 X 13 Mm , 4/3 Inch)
Effective Resolution16.3 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1037000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)34
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes 7 Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashKhông (No)
Tính Năng Flash (Flash Features)Manual Power Adjustment
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge,Print Image Matching Iii, Mpo Compatible