Thông số OLYMPUS OM-D E-M10 (BODY) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OLYMPUS OM-D E-M10 (BODY) MIRRORLESS CAMERA


OLYMPUS OM-D E-M10 (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: OLYMPUS
  • Model: OM-D E-M10 (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 396 Gram

Thông số chi tiết - OLYMPUS OM-D E-M10 (BODY) MIRRORLESS CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)E-M10 Camera Body, Li-Ion Battery Bls-5, Li-Ion Battery Charger Bcs-5, Usb Cable, Shoulder Strap, Olympus Viewer 3 (Cd-Rom), Instruction Manual, Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30720P Frame Rate : 30Vga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
MountMicro Four Thirds

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)320 Shots
Model Pin (Battery Model)Bls-5

CHUNG (GENERAL)
SeriesOm-D
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Olympus Om-D E-M10 (Body) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Olympus

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)119.1 X 82.3 X 45.9 Mm
Trọng Lượng (Weight)396 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Silver

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 200-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Fluorescent, Incandescent, Sunny
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Cropping, Raw Data Edit, Red-Eye Correction When Previewing, Gradation Auto,Trimming, Aspect, E-Portrait, Image Overlay, Postrecording
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Sequential Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes [Raw] Max. 20 Frames (In 3.5 Seq. Shooting L) And [Jpeg] Up To The Full Extent Of The Data Storage Card Capacity
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Candlelight, Children, Close-Up(Macro), Fireworks, Fisheye, Landscape, Night Portrait, Night Scene, Panorama, Portrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds, Custom Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)81 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)1.2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Truepic Vii Processor
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)17.3 X 13 Mm, 4/3 Inch (17.3 X 13 Mm , 4/3 Inch)
Effective Resolution16.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1037000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)34
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Auto And Manual (7 Levels) Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation