Thông số OLYMPUS OM-D E-M10 IIIS (ED 14-42MM F/3.5-F/5.6 PZ KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OLYMPUS OM-D E-M10 IIIS (ED 14-42MM F/3.5-F/5.6 PZ KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


OLYMPUS OM-D E-M10 IIIS (ED 14-42MM F/3.5-F/5.6 PZ KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: OLYMPUS
  • Model: OM-D E-M10 IIIS (ED 14-42MM F/3.5-F/5.6 PZ KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 411 grams

Thông số chi tiết - OLYMPUS OM-D E-M10 IIIS (ED 14-42MM F/3.5-F/5.6 PZ KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


CHUNG (GENERAL)
Thương Hiệu (Brand)Olympus
Loại (Type)Mirrorless
SeriesOm-D
Tiêu Đề (Title)Olympus Om-D E-M10 Iiis (Ed 14-42Mm F/3.5-F/5.6 Pz Kit Lens) Mirrorless Camera
Giá Tại Ấn Độ (Price In India)44252

CẢM BIẾN (SENSORS)
Loại (Type)Cmos Sensor
Size W X H17.4 X 13 Mm, 4/3 Inch (17.4 X 13 Mm , 4/3 Inch)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Truepic Viii Processor
Effective Resolution16 Mp Resolution

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
MountMicro Four Thirds
Tiêu Cự (Focal Length)14-42 Mm
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.6 Aperture

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P), 1920X1080 Pixels (1080P Hd), 1280X720 Pixels (720P Hd)
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30, 60, 720P Frame Rate : 24, 25, 30, 60

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash, Flash Exposure Compensation
Hot Shoe Flash MountCó (Yes)

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Có, Type 802.11 B/G/N (Yes, Type 802.11 B/G/N)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Usb (Usb)Có, Type 2.0, 480 Mb (Yes, Type 2.0, 480 Mb)

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
View FinderCó, Electronic Viewfinder (Yes, Electronic Viewfinder)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Display Resolution Noof Dots1040000 Dots
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Có, Levels (Yes, Levels)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-25600 Iso
Tự Động Focus (Auto Focus)Có, Contrast Detection (Yes, Contrast Detection)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/1600-30 Sec
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có, Type : Sensor (Yes, Type : Sensor)
MicrophoneCó (Yes)
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds, Custom Seconds
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Custom

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov

EXPOSURE
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority
Exposure LockCó (Yes)

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)122 X 84 X 50 Mm
Trọng Lượng (Weight)411 Grams
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

ẮC QUY (BATTERY)
Model Pin (Battery Model)Bls-50
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Số Lần Chụp (No Of Shots)330 Shots

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Olympus Om-D E-M10 Mark Iiis (Ed 14-42Mm F/3.5-F/5.6 Ez And 45Mm F/1.8 Kit Lens) Mirrorless Camera

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years