Thông số OLYMPUS OM-D E-M10 MARK III (BODY) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OLYMPUS OM-D E-M10 MARK III (BODY) MIRRORLESS CAMERA


OLYMPUS OM-D E-M10 MARK III (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: OLYMPUS
  • Model: OM-D E-M10 MARK III (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 362 Gram

Thông số chi tiết - OLYMPUS OM-D E-M10 MARK III (BODY) MIRRORLESS CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Olympus Om-D E-M10 Mark Iii (Body)Mirrorless Camera,Bls-50 Lithium-Ion Battery (7.2V, 1175Mah),Bcs-5 Lithium-Ion Battery Charger,Usb Cable,Shoulder Strap,Manual And Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30, 60720P Frame Rate : 24, 25, 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Eye-Fi, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
MountFour Thirds Bayonet Mount

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)330 Shots
Model Pin (Battery Model)Bls-50

CHUNG (GENERAL)
SeriesOm-D
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Olympus Om-D E-M10 Mark Iii (Body) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Olympus

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Uhs-I, Uhs-Ii
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)121.5 X 83.6 X 49.5 Mm
Trọng Lượng (Weight)362 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Silver

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Custom
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Cropping, Raw Data Edit, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Picture Gradation: Auto, Normal, High Key, Low Key [Except I-Enhance, Art Filters, Colour Creator];Picture Mode: I-Enhance, Vivid, Natural, Muted, Portrait, Monotone, Custom, E-Portrait, Colour Creator, Art Filters;Colour Creator:Colour Pattern: 30 Colours / Saturation Setting -4 To +3;Colour Ring (For Partial Colour) 18 Colour Selectable;Art Filter: Pop Art (I, Ii / A, B, C, D, E, F),Soft Focus (- / C, E),Pale & Light Colour (I, Ii / A, B, C, D, F),Light Tone (- / D, F),Grainy Film (I, Ii / B, C, D, G, H),Pin Hole (I, Ii, Iii / D),Diorama (I,Ii / D),Cross Process (I, Ii / B, C, D, F),Gentle Sepia (- / A, B, C, D, F),Dramatic Tone (I / B, C, D, E, F) (Ii / B, C, D, E, F, G, H),Key Line (I, Ii / A, B, C, D, E),Water Colour (I, Ii / A, B, C, D),Vintage (I, Ii, Iii / A, B, C, D, E, F, I),Partial Colour (I, Ii, Iii / A, B, C, D, E, F),Bleach Bypass (L, Ii / A, B, C, D, E, F, I);Movie Effect:One-Shot Echo / Multi-Echo / Art Fade / Old Film;Art Filter Movie;Video Editing Function:Trimming (Beginning / End) / In-Video Image Extraction (4K Only);Image Editing Functions: Raw Data Edit, Gradation Auto, Monochrome, Sepia, Red-Eye Fix, Saturation, Resize (1280 X 960, 640 X 480, 320 X 240), Trimming, Aspect, E-Portrait, Image Overlay, Post Recording;Live Guide:Saturation, Màu Sắc, Độ Sáng, Background Blur, Expressing Motion, Shooting Tips
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 8.6 Fps
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Beach/Snow, Candlelight, Children, Close-Up(Macro), Fireworks, Landscape, Night Portrait, Night Scene, Panning, Portrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds, Custom Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)121 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)1.2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Truepic Viii Processor
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)17.3 X 13 Mm, 4/3 Inch (17.3 X 13 Mm , 4/3 Inch)
Effective Resolution16.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1040000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)34
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge