Thông số OLYMPUS OM-D E-M5 (12-50MM F/3.5-F/6.3 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OLYMPUS OM-D E-M5 (12-50MM F/3.5-F/6.3 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


OLYMPUS OM-D E-M5 (12-50MM F/3.5-F/6.3 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: OLYMPUS
  • Model: OM-D E-M5 (12-50MM F/3.5-F/6.3 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 373 Gram

Thông số chi tiết - OLYMPUS OM-D E-M5 (12-50MM F/3.5-F/6.3 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)E-M5 Camera Body, 12-50 Mm Lens, Lithium-Ion Rechargeable Battery, Lithium-Ion Battery Charger, Usb Cable, Body Cap, Strap, Software Cd-Rom: Olympus Viewer 2 ( Windows / Mac), Instruction Manual, Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)12-50 Mm
Zoom Quang (Optical Zoom)4.2 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/6.3 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
MountMicro Four Thirds

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1220 Mah, 7.6 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Model Pin (Battery Model)Bln-1

CHUNG (GENERAL)
SeriesOm-D
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Olympus Om-D E-M5 (12-50Mm F/3.5-F/6.3 Kit Lens) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Olympus

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Compatible With Uhs-I
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)121 X 89.6 X 41.9 Mm
Trọng Lượng (Weight)373 Gram
RuggedYes Water, Dust
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual), 200-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Đèn Flash, Fluorescent, Overcast, Tungsten (Auto, Flash, Fluorescent, Overcast, Tungsten)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-60 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Saturation, Red-Eye Correction When Previewing, Creative, Calendar, 5 Levels Saturation, Black And White Filter: Yellow, Orange, Red, Green, Black And White Toning: Sepia, Blue, Purple Or Green In Black And White Mode, Picture Mode: I-Enhance, Vivid, Natural, Portrait, Muted, Monotone, Art Filter, 4 Level Gradation (Auto, High Key, Normal, Low Key), Art Filter Bracketing, 2X Tele Converter Effect),Art Filter Modes: Pop Art, Soft Focus, Pale And Light Color, Light Tone, Grainy Film, Pin Hole, Diorama, Cross Process, Dramatic Tone, Gentle Sepia, Key Line
3D (3D)Có (Yes)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows 7, Windows Vista, Windows Xp (Sp2, Sp3), Mac Os X 10.4.11, Mac Os X 10.5, Mac Os X 10.5, Mac Os X 10.6, Mac Os X 10.7
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single-Frame Shooting, Sequential Shooting, Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 17 Frames
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Candlelight, Children, Close-Up(Macro), Fireworks, Fisheye, Landscape, Night Scene, Panorama, Portrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Software
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)35 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Kích Thước Tập Tin Video (Video File Size)4 Gb
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Truepic Vi Processor
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)17.3 X 13 Mm, 4/3 Inch (17.3 X 13 Mm , 4/3 Inch)
Effective Resolution16.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Oled
Display Resolution Noof Dots610000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)25
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes 7 Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashKhông (No)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash
Phạm Vi Flash (Flash Range)0.5 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge