Thông số OLYMPUS PEN E-P1 (BODY) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OLYMPUS PEN E-P1 (BODY) MIRRORLESS CAMERA


OLYMPUS PEN E-P1 (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: OLYMPUS
  • Model: PEN E-P1 (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 335 Gram

Thông số chi tiết - OLYMPUS PEN E-P1 (BODY) MIRRORLESS CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Thân Máy, Li-Ion Battery Bls-1, Li-Ion Battery Charger Bcs-1, Usb/Video Multi Cable, Shoulder Strap, Olympus Master Cd-Rom, Instruction Manual, Warranty Card (Body, Li-Ion Battery Bls-1, Li-Ion Battery Charger Bcs-1, Usb/Video Multi Cable, Shoulder Strap, Olympus Master Cd-Rom, Instruction Manual, Warranty Card)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)720P Frame Rate : 30Vga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Avi
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc

ỐNG KÍNH (LENS)
MountMicro Four Thirds

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)300 Shots
Model Pin (Battery Model)Bls-1

CHUNG (GENERAL)
SeriesPen
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Olympus Pen E-P1 (Body) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Olympus

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)120.5 X 70 X 35 Mm
Trọng Lượng (Weight)335 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Silver

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual), 100-6400 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Đèn Flash, Fluorescent, Thủ Công (Manual), Overcast, Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Raw Data Edit, Red-Eye Correction When Previewing, Creative, Calendar, Art Filter: Pop Art, Soft Focus,Pale & Light Colour,Light Tone, Grainy Film, Pin Hole; Picture Mode: Vivid, Natural, Muted, Black & White.;Shadow Adjustment,Trimming
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Candlelight, Children, Close-Up(Macro), Fireworks, Landscape, Night Scene, Panorama, Portrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)11 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Avi
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Kích Thước Tập Tin Video (Video File Size)2 Gb
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Truepic V Processor
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)17.3 X 13 Mm, 4/3 Inch (17.3 X 13 Mm , 4/3 Inch)
Effective Resolution12.3 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)34
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes 7 Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashKhông (No)
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge