Thông số OLYMPUS PEN E-P5 (BODY) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OLYMPUS PEN E-P5 (BODY) MIRRORLESS CAMERA


OLYMPUS PEN E-P5 (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: OLYMPUS
  • Model: PEN E-P5 (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 378 Gram

Thông số chi tiết - OLYMPUS PEN E-P5 (BODY) MIRRORLESS CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Thân Máy, Li-Ion Battery Bln-1, Li-Ion Battery Charger Bcn-1, Usb Cable, Shoulder Strap, Olympus Viewer 3 (Cd-Rom), Instruction Manual, Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30720P Frame Rate : 30Vga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
MountMicro Four Thirds

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)330 Shots
Model Pin (Battery Model)Bln-1

CHUNG (GENERAL)
SeriesPen
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Olympus Pen E-P5 (Body) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Olympus

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Uhs-I Compatible, Eye-Fi Card Compatible
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)122.3 X 68.9 X 37.2 Mm
Trọng Lượng (Weight)378 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Silver

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual), 100-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Đèn Flash, Fluorescent, Incandescent, Sunny (Auto, Cloudy, Custom, Flash, Fluorescent, Incandescent, Sunny)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Raw Data Edit, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Trimming, Aspect, E-Portrait, Image Overlay, Postrecording,Gradation Auto, Monochrome,Movie Effect : One-Shot Echo / Multi-Echo / Art Fade Art Filter Movie, Aperture-Prioritized Movie, Shutter Speed-Prioritized Movie, Manually Shot Movie (Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Raw Data Edit, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Frame, Trimming, Aspect, E-Portrait, Image Overlay, Postrecording,Gradation Auto, Monochrome,Movie Effect : One-Shot Echo / Multi-Echo / Art Fade Art Filter Movie, Aperture-Prioritized Movie, Shutter Speed-Prioritized Movie, Manually Shot Movie)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Sequential Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes [Jpeg] Max. 70 Frames (In 4 Seq. Shooting L), Max. 19 Frames ( In 9 Seq. Shooting H)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Candlelight, Children, Close-Up(Macro), Fireworks, Fisheye, Landscape, Night Portrait, Night Scene, Panorama, Portrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds, Custom Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)35 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)4.9 Mp
Kích Thước Tập Tin Video (Video File Size)4 Gb
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Truepic Vi Processor
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)17.3 X 13 Mm, 4/3 Inch (17.3 X 13 Mm , 4/3 Inch)
Effective Resolution16.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1036800 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)34
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes 7 Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash, Flash Exposure Compensation
In Trực Tiếp (Direct Print)Print Reservation (Dpof), Direct Print (Pictbridge Compatible)