Thông số OLYMPUS PEN E-PL3 MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OLYMPUS PEN E-PL3 MIRRORLESS CAMERA


OLYMPUS PEN E-PL3 MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: OLYMPUS
  • Model: PEN E-PL3 MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 313 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 12.3 mp resolution

Thông số chi tiết - OLYMPUS PEN E-PL3 MIRRORLESS CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)3 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Live Mos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Hdmi, Kết Nối Usb (Hdmi, Usb Connectivity)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)12.3 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Máy Ảnh, Flash Fl-Lm1, Li-Ion Battery Bls-1, Li-Ion Battery Charger Bcs-1, Usb/Video Multi Cable, Shoulder Strap, Olympus Viewer 2/Ib Cd-Rom, Instruction Manual, Warranty Card. (Camera, Flash Fl-Lm1, Li-Ion Battery Bls-1, Li-Ion Battery Charger Bcs-1, Usb/Video Multi Cable, Shoulder Strap, Olympus Viewer 2/Ib Cd-Rom, Instruction Manual, Warranty Card.)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 60720P Frame Rate : 60
Định Dạng Tập Tin (File Format)Avi
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Eye-Fi, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.6 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)14-42 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Zoom Quang (Optical Zoom)3 X

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1000 Mah
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Bls-1

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Olympus Pen E-Pl3 Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Olympus
SeriesPen

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Yes Miniusb
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Full Manual, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)313 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)109.5 X 63.7 X 37.3 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Red, Silver, White

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Daylight, Fluorescent
Tự Động Focus (Auto Focus)Có (Yes)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-2 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Cropping, Raw Data Edit, Shadow Adjustment, Monotone, Sepia.
3D (3D)Có (Yes)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single-Frame Shooting, Sequential Shooting, Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Fireworks, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)1.1 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Avi

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Định Dạng Cảm Biến Hình Ảnh (Image Sensor Format)High Speed Live
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)17.3 X 13.0 Mm
Effective Resolution12.3 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots460000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)34
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes 7 Level Adjustment Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashKhông (No)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Nút Khóa (Lock Buttons)Af