Thông số OLYMPUS PEN E-PL9 (14-42MM F/3.5-F/5.6 EZ KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OLYMPUS PEN E-PL9 (14-42MM F/3.5-F/5.6 EZ KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


OLYMPUS PEN E-PL9 (14-42MM F/3.5-F/5.6 EZ KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: OLYMPUS
  • Model: PEN E-PL9 (14-42MM F/3.5-F/5.6 EZ KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 332 Gram

Thông số chi tiết - OLYMPUS PEN E-PL9 (14-42MM F/3.5-F/5.6 EZ KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Olympus E-Pl9 (14-42Mm F/3.5-F/5.6 Ez Kit Lens) Mirrorless Camera,Usb Cable, Shoulder Strap, Instruction Manual, Warranty Card, Bls-50 Li-Ion Battery, Bcs-5 Li-Ion Battery Charger

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Eye-Fi, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)14-42 Mm
Lens Construction8 Elements In 7 Groups, 3 Aspherical Lenses, 1 Ed Lens, 1 S-Hr Lens
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.6 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
MountMicro Four Thirds

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)350 Frames
Model Pin (Battery Model)Bls-50

CHUNG (GENERAL)
SeriesPen
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Olympus Pen E-Pl9 (14-42Mm F/3.5-F/5.6 Ez Kit Lens) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Olympus

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N, V 4.0
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)117.1 X 68 X 39 Mm
Trọng Lượng (Weight)332 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Custom
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/16000-60 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Raw Data Edit, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Video Editing Function:Trimming (Beginning / End) / In-Video Image Extraction (4K Only);Information Display:Histogram (Independent Luminance / Rgb Available), Highlight / Shadow Point Warning, Af Frame, Photographic Information, Off,Playback Mode:Single-Frame, Information Display, Index Display (4 / 9 / 25 / 100 Frames), Clips, Calendar, Enlargement (2X-14X), Video (With Sound, Ff / Rew / Pause, Touch Operation), Picture Rotation (Auto), Slideshow (With Sound And Music), Alternate Music Options, Dubbed Audio Playback,Time Lapse Movie,Movie Effect:One-Shot Echo / Multi-Echo / Art Fade / Old Film,Keystone Compensation,Colour Creator:Adjustable Colour Hues: 0 To 29 / Adjustable Saturation: -4 To +3,Art Filter:Pop Art, Soft Focus, Pale & Light Colour, Light Tone, Grainy Film, Pin Hole, Diorama, Cross Process, Gentle Sepia, Dramatic Tone, Key Line, Watercolour, Vintage, Partial Colour, Bleach Bypass, Instant Film ,Gradation:Auto, Normal, High Key, Low Key,Picture Effect:I-Enhance, Vivid, Natural, Muted, Portrait, Monotone, Custom, E-Portrait, Colour Creator, Art Filters,Live Guide:Saturation, Màu Sắc, Độ Sáng, Background Blur, Expressing Motion, Shooting Tips (Multiple Effects Can Be Used Simultaneously)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst:14 Frames Per Second
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Beach/Snow, Candlelight, Children, Fireworks, Landscape, Night Portrait, Night Scene, Panning, Panorama, Pinhole, Portrait
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds, Custom Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)121 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Truepic Viii Processor
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)17.3 X 13 Mm, 4/3 Inch (17.3 X 13 Mm , 4/3 Inch)
Effective Resolution16.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1040000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes 7 Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)7.6 Metres