Thông số OLYMPUS SMART VG-150 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OLYMPUS SMART VG-150 POINT & SHOOT CAMERA


OLYMPUS SMART VG-150 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: OLYMPUS
  • Model: SMART VG-150 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 105 gram

Thông số chi tiết - OLYMPUS SMART VG-150 POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Cảm Biến (Sensor)Ccd Sensor
Ống Kính (Lens)4 X Optical Zoom
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Tính Năng Chính (Key Features)12 Mp Resolution

PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Máy Ảnh, Ắc Quy, Battery Charger, Data Cable And User Manual, Warranty Card. (Camera, Battery, Battery Charger, Data Cable And User Manual, Warranty Card.)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)Vga Frame Rate : 15, 30Qvga Frame Rate : 15, 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Avi
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc
Builtin Memory18 Mb

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)19.2-4.8 Mm
Lens Construction6 Lens In 5 Groups
Zoom Quang (Optical Zoom)4 X
Digital Zoom16 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Prime
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.9-F/6.5 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Có, Auto Retractable (Yes, Auto Retractable)

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)92 X 54 X 19.8 Mm
Trọng Lượng (Weight)105 Gram
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Silver

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point & Shoot
Tiêu Đề (Title)Olympus Smart Vg-150 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Olympus
SeriesSmart

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có, Type 2.0 (Yes, Type 2.0)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-1600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Daylight, Fluorescent, Overcast, Tungsten
Tự Động Focus (Auto Focus)Có, Contrast Detection (Yes, Contrast Detection)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-2 Sec
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows 7, Windows Vista, Windows Xp (Sp1, Sp2, Sp3), Mac Os 10.3, Mac Os X 10.4, Mac Os X 10.5, Mac Os X 10.6
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Art & Drawing, Beach/Snow, Candlelight, Fireworks, Fisheye, Landscape, Night Landscape, Night Portrait, Night Scene, Party Mode, Pinhole, Portrait, Self Porttrait, Sports, Sunset
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Avi

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Định Dạng Cảm Biến Hình Ảnh (Image Sensor Format)2.3
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution12 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)40
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.7 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Có, 2 Level Levels (Yes, 2 Level Levels)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Builtin FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)6.9 Feet