Thông số OLYMPUS STYLUS 1S BRIDGE CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OLYMPUS STYLUS 1S BRIDGE CAMERA


OLYMPUS STYLUS 1S BRIDGE CAMERA
  • Thương hiệu: OLYMPUS
  • Model: STYLUS 1S BRIDGE CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 402 Gram

Thông số chi tiết - OLYMPUS STYLUS 1S BRIDGE CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Camera Body, Automatic Lens Cap, Eyecup (Ep-14), Bls-50, Bcs-5, Usb Cable, Shoulder Strap, Cd-Rom (Olympus Viewer3), Instruction Manual, Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30720P Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)6-64.3 Mm
Lens Construction12 Elements In 10 Groups And 9 Aspheric Side
Zoom Quang (Optical Zoom)10.7 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.8-F/2.8 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Automatic Lens Cap

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1210 Mah, 7.2 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)450 Shots
Model Pin (Battery Model)Bls-50

CHUNG (GENERAL)
SeriesStylus
Loại (Type)Bridge Camera
Tiêu Đề (Title)Olympus Stylus 1S Bridge Camera
Thương Hiệu (Brand)Olympus

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Sdhc, Sdxc,(Uhs-I Compatible),Eye-Fi
Wifi (Wifi)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Custom, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)116.2 X 87 X 56.5 Mm
Trọng Lượng (Weight)402 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual), 100-12800 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Fluorescent, Incandescent, Sunny
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-60 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Picture Tone:Natural, Sepia, Blue, Purple, Green,Filter Effect:Neutral, Yellow, Orange, Red, Green For Monotone,Gradation:Auto, Normal, High Key, Low Key [Except Art Flters],Ifinish,Vivid, Natural, Muted, Portrait, Monotone, Art Filters
3D (3D)Có (Yes)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows Xp Sp3, Windows Vista Sp2, Windows 7 Sp1, Windows 8, Mac Os X V10.5 V10.8
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single-Frame Shooting, Sequential Shooting, Bkt,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes [Jpeg] Max. 70 Frames (In Seq. Shooting)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Fireworks, Landscape, Night Portrait, Panorama, Portrait, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds, Custom Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)11.8 Mp
Kích Thước Tập Tin Video (Video File Size)4 Gb
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Truepic Vi Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)7.44 X 5.58 Mm, 1/1.7 Inch (7.44 X 5.58 Mm , 1/1.7 Inch)
Effective Resolution12 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1040000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)39
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)10.3 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Print Reservation (Dpof), Direct Print (Pictbridge Compatible)