Thông số OLYMPUS STYLUS SH-50 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OLYMPUS STYLUS SH-50 POINT & SHOOT CAMERA


OLYMPUS STYLUS SH-50 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: OLYMPUS
  • Model: STYLUS SH-50 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 269 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 16 mp resolution

Thông số chi tiết - OLYMPUS STYLUS SH-50 POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)24 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Hdmi, Kết Nối Usb (Hdmi, Usb Connectivity)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)16 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Máy Ảnh, Li-90B Battery, F-2Ac Ac Adapter, Strap (266 Strap-Sa, Vk2137), Usb Cable 521 (Vq8607)516 Touch Pen, Warranty Card, Set-Up Manual & Instruction Cd, Quick, Start Guide.

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dcif,Dpof,Exif
Bộ Nhớ Trong (Built In Memory)39.3 Mb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3-F/6.9 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)4.5-108 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Lens Construction11 Elements In 10 Groups, 3 Aspherical Glass Elements, 3 Ed Glass Elements
Zoom Quang (Optical Zoom)24 X

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1270 Mah
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Li-90B

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Olympus Stylus Sh-50 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Olympus
SeriesS Series

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Yes Microusb
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)269 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)112.1 X 63.5 X 42.4 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Silver, White

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 125-6400 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Fluorescent, Overcast, Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-4 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Red-Eye Correction When Previewing, Resize, Crop, Shadow Adjustment
3D (3D)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows Xp Sp1, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Mac Os X V10.3
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Beach/Snow, Fireworks, Indoor, Night Landscape, Night Scene, Self Porttrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Truepic Vi Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.33 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.33 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution16 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots460000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)39
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes 2 Level Adjustment Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashCó (Yes)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Phạm Vi Flash (Flash Range)9.4 Metres