Thông số OLYMPUS STYLUS STYLUS 1 BRIDGE CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OLYMPUS STYLUS STYLUS 1 BRIDGE CAMERA


OLYMPUS STYLUS STYLUS 1 BRIDGE CAMERA
  • Thương hiệu: OLYMPUS
  • Model: STYLUS STYLUS 1 BRIDGE CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 402 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 12 mp resolution

Thông số chi tiết - OLYMPUS STYLUS STYLUS 1 BRIDGE CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)10.7 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)12 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Máy Ảnh, Bls-5 Battery, Battery Charger, Usb Cable, Shoulder Strap, Olympus Viewer 3 Cd-Rom, Instruction Manual, User Manual. (Camera, Bls-5 Battery, Battery Charger, Usb Cable, Shoulder Strap, Olympus Viewer 3 Cd-Rom, Instruction Manual, User Manual.)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Eye-Fi, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Tiêu Cự (Focal Length)6.0-64.3 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Lens Construction12 Elements In 10 Groups (9 Aspherical Lenses)
Zoom Quang (Optical Zoom)10.7 X

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)410 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Bls-5

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Bridge Camera
Tiêu Đề (Title)Olympus Stylus Stylus 1 Bridge Camera
Thương Hiệu (Brand)Olympus
SeriesStylus

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Yes Microusb
Wifi (Wifi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Custom, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)402 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)116.2 X 87 X 56.5 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)100-12800 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có (Yes)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/20000-60 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Red-Eye Correction When Previewing, Raw Processing, Gradation Auto, Resize, Trimming, Tỷ Lệ Khung Hình, E-Portrait, Post-Dubbing. (Red-Eye Correction When Previewing, Raw Processing, Gradation Auto, Resize, Trimming, Aspect Ratio, E-Portrait, Post-Dubbing.)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes 1 Frame, Sequential Shooting, Bracketing, Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Fireworks, Landscape, Portrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds, Custom Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)35 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Truepic Vi Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)7.6 X 5.7 Mm, 1/1.7 Inch (7.6 X 5.7 Mm , 1/1.7 Inch)
Effective Resolution12 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1040000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)39
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes 7 Levels Adjustment Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashCó (Yes)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)