Thông số OLYMPUS STYLUS TG-4 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OLYMPUS STYLUS TG-4 POINT & SHOOT CAMERA


OLYMPUS STYLUS TG-4 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: OLYMPUS
  • Model: STYLUS TG-4 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 247 Gram

Thông số chi tiết - OLYMPUS STYLUS TG-4 POINT & SHOOT CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Tg-4 Digital Camera,Wrist Strap,Li-92B Rechargeable Lithium-Ion Battery,Usb Cable (Cb-Usb8),Ac Adapter (F-2Ac),Quick Start Guide,Cd-Rom With Instruction Manual And Olympus Viewer 3 Software,Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Bộ Nhớ Trong (Built In Memory)55 Mb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)4.5-18 Mm
Lens Construction9 Lenses / 7 Groups And 4 Aspherical Glass Elements
Zoom Quang (Optical Zoom)4 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2-F/4.9 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)380 Shots
Model Pin (Battery Model)Li-92B

CHUNG (GENERAL)
SeriesT Series
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Olympus Stylus Tg-4 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Olympus

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Uhs-I Class Supported
Wifi (Wifi)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Custom, Program Mode, Scene Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)111.5 X 65.9 X 31.2 Mm
Trọng Lượng (Weight)247 Gram
RuggedYes Water, Dust, Shock
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Red

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual), 100-6400 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Custom, Fluorescent, Overcast, Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-4 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Cropping, Red-Eye Correction When Previewing, Shadow Adjustment,Art Filters: Pop Art, Soft Focus, Pale & Light Color, Grainy Film, Pin Hole, Diorama, Dramatic Tone, Fish Eye, Sparkle, Reflection, Fragmented, Picture Modes: Vivid, Natural, Muted
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows Xp Sp3, Windows Vista Sp2, Windows 7 Sp1, Windows 8, Windows 8.1, Mac Os X V10.5-10.10
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer,Portrait
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst:5Fps / 100 Images (16M)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Beach/Snow, Fireworks, Food & Cuisine, Indoor, Landscape, Night Scene, Panorama, Portrait, Self Porttrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds, Custom Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)3 Mp
Kích Thước Tập Tin Video (Video File Size)4 Gb
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Truepic Vii Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution16 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots460000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)39
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes 2 Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge