Thông số OLYMPUS STYLUS TG-830 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OLYMPUS STYLUS TG-830 POINT & SHOOT CAMERA


OLYMPUS STYLUS TG-830 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: OLYMPUS
  • Model: STYLUS TG-830 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 214 Gram

Thông số chi tiết - OLYMPUS STYLUS TG-830 POINT & SHOOT CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Camera,Li-50B Battery,F-2Ac Ac Adapter, Strap,Usb Cable Cb-Usb8,Warranty Card,Set-Up Manual & Instruction Cd,Quick Start Guide,Waterproof Insertion

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 60720P Frame Rate : 30Vga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)5-25 Mm
Lens Construction11 Lenses In 8 Groups, 4/8 Aspherical Elements, 1 Ed Element
Zoom Quang (Optical Zoom)5 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.9-F/5.9 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)300 Shots
Model Pin (Battery Model)Li-50B

CHUNG (GENERAL)
SeriesStylus
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Olympus Stylus Tg-830 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Olympus

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)109 X 67 X 28 Mm
Trọng Lượng (Weight)214 Gram
RuggedYes Water, Dust, Shock
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Blue, Red

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 125-6400 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Fluorescent, Incandescent, Sunny
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-4 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Videos, Movie Mode Edit, Creative, Khung Xe, Image Playback Still Image: Single, Index View, Event View, Enlargement, Slideshow, Location;Video Playback:Still/Frame By Frame, Fast Forward, Rewind, Index Play, Voice Playback;In-Camera Smart Panorama; Hand-Held Startlight; Magic Art Filters: Pop Art, Pin Hole, Fish Eye, Soft Focus, Punk, Sparkle, Water Color, Reflection, Miniature, Fragmented, Dramatic (Pictures, Videos, Movie Mode Edit, Creative, Frame, Image Playback Still Image: Single, Index View, Event View, Enlargement, Slideshow, Location;Video Playback:Still/Frame By Frame, Fast Forward, Rewind, Index Play, Voice Playback;In-Camera Smart Panorama; Hand-Held Startlight; Magic Art Filters: Pop Art, Pin Hole, Fish Eye, Soft Focus, Punk, Sparkle, Water Color, Reflection, Miniature, Fragmented, Dramatic)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Beach/Snow, Close-Up(Macro), Fireworks, Food & Cuisine, Indoor, Landscape, Night Portrait, Night Scene, Portrait, Self Porttrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Truepic Vi Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution16 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots460000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)3.3 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge