Thông số OLYMPUS STYLUS TG-TRACKER SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OLYMPUS STYLUS TG-TRACKER SPORTS & ACTION CAMERA


OLYMPUS STYLUS TG-TRACKER SPORTS & ACTION CAMERA
  • Thương hiệu: OLYMPUS
  • Model: STYLUS TG-TRACKER SPORTS & ACTION CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 180 Gram

Thông số chi tiết - OLYMPUS STYLUS TG-TRACKER SPORTS & ACTION CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Tg-Tracker, Strap, Li-92B Battery, F-5Ac Adapter, Cb-Usb10 Micro Usb Cable, Mount Coupling Adapter (Mc-T01), Joint Screw (Js-T01), Standard Lens Protector (Lp-T01), Underwater Lens Protector (Up-T01), Steady Grip (Sg-T01), Thủ Công (Manual), Warranty, Quick Start Guide

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30, 60720P Frame Rate : 30, 60Vga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Microsd, Microsdhc, Microsdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Lens Construction7 Elements And 7 Groups
Loại Ống Kính (Lens Type)Prime
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)480 Shots
Model Pin (Battery Model)Li-92B

CHUNG (GENERAL)
SeriesStylus
Loại (Type)Sports And Action
Tiêu Đề (Title)Olympus Stylus Tg-Tracker Sports & Action Camera
Thương Hiệu (Brand)Olympus

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có (Yes)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)35 X 56.5 X 93.2 Mm
Trọng Lượng (Weight)180 Gram
RuggedYes Water, Dust, Shock
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Green

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Sunny
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/24000-2 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Khác, Still Image Playback:Voice Playback,No. Of Index:3X2 ;Video Playback:Still / Frame-By-Frame,Ff/ Rw,Audio Playback (Other, Still Image Playback:Voice Playback,No. Of Index:3X2 ;Video Playback:Still / Frame-By-Frame,Ff/ Rw,Audio Playback)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows Vista Sp2, Windows 7 Sp1, Windows 8, Windows 8.1, Windows 10, Mac Os Os X V10.8
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Sequential Shooting: 0.5 Sec / 1 Sec / 2 Sec / 5 Sec / 10 Sec / 30 Sec / 60 Sec
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Software

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.4 Mp
Kích Thước Tập Tin Video (Video File Size)4 Gb
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Truepic Vii Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution8 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots115000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)1
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)1.5 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes 2 Steps (Bright / Standard) Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashKhông (No)
In Trực Tiếp (Direct Print)Print Image Matching Iii