Thông số OLYMPUS STYLUS VG-165 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OLYMPUS STYLUS VG-165 POINT & SHOOT CAMERA


OLYMPUS STYLUS VG-165 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: OLYMPUS
  • Model: STYLUS VG-165 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 122 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 14 mp resolution

Thông số chi tiết - OLYMPUS STYLUS VG-165 POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)5 X Optical Zoom, Sd Video
Cảm Biến (Sensor)Ccd Sensor
Kết Nối (Connectivity)Kết Nối Usb (Usb Connectivity)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)14 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Digital Camera, Lithium Ion Battery (Li-42B), Usb-Ac Adapter(F-2Ac) Usb Cable (Cb-Usb4), User Manual, Warranty Card.

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)Vga Frame Rate : 15, 30Qvga Frame Rate : 15, 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Avi
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Built In Memory)16.4 Mb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.8-F/6.5 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)4.7-23.5 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Zoom Quang (Optical Zoom)5 X

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)895 Mah
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Li-42B

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Olympus Stylus Vg-165 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Olympus
SeriesStylus

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Dc Input
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)122 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)95.4 X 58.2 X 21 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Silver

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-1600 Iso
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có (Yes)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-4 Sec
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows Xp Home Edition/ Professional (Sp1 Or Later)/ Windows Vista/Windows 7, Windows 8, Mac Os X V10.3 Or Later Version.
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Candlelight, Fireworks, Fisheye, Indoor, Portrait, Sports
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Avi

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Truepic Iii Processor
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution14 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.7 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashCó (Yes)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)