Thông số OLYMPUS STYLUS XZ-2 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OLYMPUS STYLUS XZ-2 POINT & SHOOT CAMERA


OLYMPUS STYLUS XZ-2 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: OLYMPUS
  • Model: STYLUS XZ-2 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 346 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 12 mp resolution

Thông số chi tiết - OLYMPUS STYLUS XZ-2 POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)4 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Hdmi, Kết Nối Usb (Hdmi, Usb Connectivity)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)12 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Thân Máy, Lens Cap, Li-90B, F2Ac, Usb Multi Cable, Shoulder Strap, Cd-Rom (Olympus Viewer2), Instruction Manual, Warranty Card.

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30720P Frame Rate : 30Vga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Bộ Nhớ Trong (Built In Memory)39 Mb
Dung Lượng Thẻ Nhớ (Memory Card Capacity)128 Gb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/1.8-F/2.5 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)112-28 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Lens Construction11Elements In 8Groups
Zoom Quang (Optical Zoom)4 X

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1270 Mah
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)310 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Li-90B

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Olympus Stylus Xz-2 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Olympus
SeriesX Series

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Yes Microusb
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)346 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)113 X 64.5 X 48 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-12800 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Incandescent (Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent, Incandescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/60-2000 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Raw Data Edit, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Khung Xe, Art Filter:Pop Art, Soft Focus, Pale And Light Colour, Light Tone, Grainy Film, Pin Hole, Diorama, Cross Process, Gentle Sepia, Dramatic Tone, Key Line ;Raw Processing, Gradation Auto, Red-Eye Reduction, Trimming, Aspect, Resize, E-Portrait, Dubbing (Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Raw Data Edit, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Frame, Art Filter:Pop Art, Soft Focus, Pale And Light Colour, Light Tone, Grainy Film, Pin Hole, Diorama, Cross Process, Gentle Sepia, Dramatic Tone, Key Line ;Raw Processing, Gradation Auto, Red-Eye Reduction, Trimming, Aspect, Resize, E-Portrait, Dubbing)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows Xp Sp1, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Mac Os X V10.3
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single-Frame Shooting, Sequential Shooting, High-Speed Shooting, Bkt, Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Fireworks, Landscape, Night Scene, Panorama, Portrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)35 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)7.6 X 5.7 Mm, 1/1.7 Inch (7.6 X 5.7 Mm , 1/1.7 Inch)
Effective Resolution12 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots920000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)38
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashCó (Yes)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)