Thông số OLYMPUS T SERIES TG-5 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OLYMPUS T SERIES TG-5 POINT & SHOOT CAMERA


OLYMPUS T SERIES TG-5 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: OLYMPUS
  • Model: T SERIES TG-5 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 250 Gram

Thông số chi tiết - OLYMPUS T SERIES TG-5 POINT & SHOOT CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Olympus Tough Tg-5 Point And Shoot Camera,Body, Usb Cable, Hand Strap, Instruction Manual, Warranty Card, Li-92B Li-Ion Battery, F-5Ac Li-Ion Battery Charger

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 25, 30, 60720P Frame Rate : 25, 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Bộ Nhớ Trong (Built In Memory)55 Mb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Eye-Fi, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)4.5-18 Mm
Zoom Quang (Optical Zoom)4 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.0-F/4.9 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Anti-Fog Dual Pane

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)340 Shots
Model Pin (Battery Model)Li-92B

CHUNG (GENERAL)
SeriesT Series
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Olympus T Series Tg-5 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Olympus

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Uhs-I Compatible
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Full Manual, Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)113 X 66 X 31.9 Mm
Trọng Lượng (Weight)250 Gram
RuggedYes Water, Dust, Shock
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Red

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-12800 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Custom
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-2 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Black & White/Sepia Tone, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Detail Of Art Effect:A.Soft Focus Effect, B. Pin-Hole Effect, C. White Edge Effect, D. Frame Effect, E. Star Light Effect, F. Blur Effect (Top & Bottom, Left & Right), G. B&W Effect (None, Yellow, Orange, Red, Green), H. Pict. Tone (None, Sepia, Blue, Purple, Green), I. Shade Effect (Top & Bottom, Left & Right);Color Ring For Partial Color:18 Selectable Colors;Art Filters : Pop Art (I, Ii / A.B.C.D.E.F.) ,Soft Focus ( - / C.E.), Pale & Light Color (I, Ii / A.B.C.D.F.) ,Light Tone ( - / D.F.) ,Grainy Film (I, Ii / B.C.D.G.H), Pin Hole (I, Ii, Iii / D.), Diorama ( I,Ii / D.), Cross Process (I, Ii / B.C.D.F.), Gentle Sepia ( - / A.B.C.D.F.), Dramatic Tone (I / B.C.D.E.F.) (Ii / B.C.D.E.F.G.H), Key Line (I, Ii / A.B.C.D.E.), Watercolor (I, Ii / A.B.C.D.), Vintage (I, Ii, Iii / A.B.C.D.E.F.I), Partial Color (I, Ii, Iii / A.B.C.D.E.F);Picture Modes: I-Enhance, Vivid, Natural, Muted, Portrait, Monotone, Custom, E Portrait, Art Filters
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 20 Frames Per Second
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Beach/Snow, Candlelight, Children, Fireworks, Landscape, Panorama, Portrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds, Custom Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)25 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Truepic Viii Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution12 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots460000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)34
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes ±7 Levels Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge