Thông số OLYMPUS TOUGH TG-6 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OLYMPUS TOUGH TG-6 POINT & SHOOT CAMERA


OLYMPUS TOUGH TG-6 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: OLYMPUS
  • Model: TOUGH TG-6 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 253 Gram

Thông số chi tiết - OLYMPUS TOUGH TG-6 POINT & SHOOT CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Olympus Touch Tg-6 Point & Shoot Camera, Batteries, User Manual & Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 25, 30, 60

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dpof
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)25-100 Mm
Zoom Quang (Optical Zoom)4 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2-F/4.9 Aperture

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)340 Shots
Model Pin (Battery Model)Li-92B

CHUNG (GENERAL)
SeriesTough
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Olympus Tough Tg-6 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Olympus

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Có (Yes)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)

EXPOSURE
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)113 X 66 X 32 Mm
Trọng Lượng (Weight)253 Gram
RuggedYes Water, Dust, Shock
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Red

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Candlelight, Fireworks, Landscape, Panorama, Portrait
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Custom
Hẹn Giờ (Self Timer)Custom Seconds
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)25 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Truepic Viii Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution12 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1040000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)34
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
ViewfinderYes Electronic Viewfinder

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashCó (Yes)