Thông số OLYMPUS VG-110 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OLYMPUS VG-110 POINT & SHOOT CAMERA


OLYMPUS VG-110 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: OLYMPUS
  • Model: VG-110 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 105 Gram

Thông số chi tiết - OLYMPUS VG-110 POINT & SHOOT CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Vg-110 Digital Camera,Usb Cable & Charger (F-2Ac),Instruction Manual & Software Cd, Quick Start Guide,Wrist Strap,Lithium-Ion Battery (Li-70B),Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)Vga Frame Rate : 30Qvga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Avi
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)4.8-19.2 Mm
Zoom Quang (Optical Zoom)4 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.9-F/6.5 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)170 Shots
Model Pin (Battery Model)Li-70B

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Olympus Vg-110 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Olympus

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)92 X 54.2 X 19.8 Mm
Trọng Lượng (Weight)105 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Red, Silver

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual), 80-1600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Daylight, Fluorescent, Overcast, Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-2 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Cropping, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Khung Xe, Shadow Adjustment;Magic Filter:Pop Art, Pinhole, Fisheye, Drawing, Soft Focus, Punk, Sparkle (Pictures, Resizing, Cropping, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Frame, Shadow Adjustment;Magic Filter:Pop Art, Pinhole, Fisheye, Drawing, Soft Focus, Punk, Sparkle)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Candlelight, Fireworks, Food & Cuisine, Indoor, Landscape, Night Portrait, Portrait, Self Porttrait, Sports
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Software
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Avi
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)1 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution12 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.7 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)4.7 Metres