Thông số OLYMPUS XZ-1 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OLYMPUS XZ-1 POINT & SHOOT CAMERA


OLYMPUS XZ-1 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: OLYMPUS
  • Model: XZ-1 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 275 Gram

Thông số chi tiết - OLYMPUS XZ-1 POINT & SHOOT CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Thân Máy, Lens Cap, Lens Cap Strap, Li-50B, F2Ac, Usb/Video Multi Cable, Shoulder Strap, Cd-Rom(Ib And Olympus Viewer2), Instruction Manual, Warranty Card.

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)720P Frame Rate : 30Vga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Avi
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Bộ Nhớ Trong (Built In Memory)54.6 Mb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)6-24 Mm
Lens Construction11Elements In 8Groups (Aspheric 6 Sides)
Zoom Quang (Optical Zoom)4 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/1.8-F/2.5 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Lens Cap

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)320 Shots
Model Pin (Battery Model)Li-50B

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Olympus Xz-1 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Olympus

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)110.6 X 64.8 X 42.3 Mm
Trọng Lượng (Weight)275 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Silver

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual), 100-6400 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Fluorescent
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-2 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Raw Data Edit, Red-Eye Correction When Previewing, Creative, Calendar, Khung Xe, Picture Tone:Sepia, Blue, Purple Or Green Tone Available For Monotone ,Gradation:4 Levels (Auto, High Key, Normal, Low Key),Filter Effect:Yellow, Orange, Red Or Green Filter Available For Monotone,Picture Mode:Vivid, Natural, Portrait, Muted, Monotone
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows Xp Sp2, Windows Xp X64Edition, Windows Vista, Windows Vista Sp1, Windows 7, Mac Os 10.3-10.6
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single-Frame Shooting, Sequential Shooting, High-Speed Sequential Shooting1,High-Speed Sequential Shooting2,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Approx. 2 Frames/Sec. In Sequential Shooting
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Close-Up(Macro), Fireworks, Food & Cuisine, Indoor, Landscape, Night Portrait, Night Scene, Panorama, Portrait, Self Porttrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)11 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Avi
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Kích Thước Tập Tin Video (Video File Size)2 Gb
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Truepic V Processor
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H)1/1.63 Inch
Effective Resolution10 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Oled
Display Resolution Noof Dots614000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)39
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes 2 Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
In Trực Tiếp (Direct Print)Print Reservation (Dpof), Direct Print (Pictbridge Compatible)