Thông số ONEPLUS 10 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ONEPLUS 10 PRO


ONEPLUS 10 PRO
  • Thương hiệu: ONEPLUS
  • Model: 10 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 108.4 cm2 (~90.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, upgradable to Android 13, OxygenOS 13 (International), ColorOS (China)

Thông số chi tiết - ONEPLUS 10 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)1, 3, 5, 8, 28, 40, 41, 78, 79 Sa/Nsa - India
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - International
Tần Số 5G (5G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 25, 28, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 71, 77, 78 Sa/Nsa - International
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (4Ca) Cat18 1200/200 Mbps, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, January 11
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, January 13

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163 X 73.9 X 8.6 Mm (6.42 X 2.91 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)201 G (7.09 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass Victus), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant - T-Mobile Only (Not For Use Underwater, Liquid Damage Is Not Covered Under Warranty)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltpo2 Fluid Amoled, 1B Colors, 120Hz, Hdr10+, 500 Nits (Typ), 800 Nits (Hbm), 1300 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 108.4 Cm2 (~90.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 3216 Pixels, 20:9 Ratio (~525 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass Victus
Khác (Other)Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Upgradable To Android 13, Oxygenos 13 (International), Coloros (China)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.00 Ghz Cortex-X2 & 3X2.50 Ghz Cortex-A710 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 730

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.8, 23Mm (Wide), 1/1.43", 1.12Μm, Multi-Directional Pdaf, Laser Af, Ois 8 Mp, F/2.4, 77Mm (Telephoto), 1.0Μm, Pdaf, Ois, 3.3X Optical Zoom 50 Mp, F/2.2, 14Mm, 150˚ (Ultrawide), 1/2.76", 0.64Μm
Chức Năng (Features)Hasselblad Color Calibration, Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)8K@24Fps, 4K@30/60/120Fps, 1080P@30/60/240Fps, Auto Hdr, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.2, (Wide), 1/2.74", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Auto-Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps (L1+L5), Glonass (G1), Bds (B1), Galileo (E1+E5A)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)80W Wired, Pd, 1-100% In 32 Min (International) 65W Wired, Pd, 1-58% In 15 Min (North America) 50W Wireless Reverse Wireless

MISC
Màu Sắc (Colors)Volcanic Black, Emerald Forest, Panda White (Extreme Edition)
Số Hiệu (Models)Ne2210, Ne2211, Ne2213, Ne2215, Ne2217
Giá Cả (Price)$ 489.00 / € 679.89 / £ 578.44 / ₹ 47,999 / C$ 849.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 886248 (V9) Geekbench: 3447 (V5.1) Gfxbench: 48Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-25.2 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 107H