Thông số ONEPLUS 11R - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ONEPLUS 11R


ONEPLUS 11R
  • Thương hiệu: ONEPLUS
  • Model: 11R
  • Năm Sản Xuất: 2023
  • Hiển Thị (Display): 6.74 inches, 109.2 cm2 (~90.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 16GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 13, OxygenOS 13

Thông số chi tiết - ONEPLUS 11R


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 8, 28, 40, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (3Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2023, February 07
Trạng Thái (Status)Available. Released 2023, February 21

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.4 X 74.3 X 8.7 Mm (6.43 X 2.93 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)204 G (7.20 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Fluid Amoled, 1B Colors, 120Hz, Hdr10+, 1450 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.74 Inches, 109.2 Cm2 (~90.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1240 X 2772 Pixels, 20:9 Ratio (~451 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 13, Oxygenos 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.19 Ghz Cortex-X2 & 3X2.75 Ghz Cortex-A710 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 730

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 16Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8, 24Mm (Wide), 1/1.56", 1.0Μm, Multi-Directional Pdaf, Ois 8 Mp, F/2.2, 120˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/240Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.4, 24Mm (Wide), 1/3.09", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.3, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps (L1+L5), Glonass (G1), Bds (B1I+B1C+B2A), Galileo (E1+E5A), Qzss (L1+L5)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)100W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Galactic Silver, Sonic Black
Giá Cả (Price)About 450 Eur