Thông số ONEPLUS ACE 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ONEPLUS ACE 2


ONEPLUS ACE 2
  • Thương hiệu: ONEPLUS
  • Model: ACE 2
  • Năm Sản Xuất: 2023
  • Hiển Thị (Display): 6.74 inches, 109.2 cm2 (~90.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 16GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 13, ColorOS 13

Thông số chi tiết - ONEPLUS ACE 2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 8, 28, 40, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2023, February 07
Trạng Thái (Status)Available. Released 2023, February 13

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.4 X 74.3 X 8.7 Mm (6.43 X 2.93 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)204 G (7.20 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Asahi Glass), Aluminum Frame, Glass Back (Gorilla Glass 5)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 1B Colors, 120Hz, Hdr10+
Kích Thước (Size)6.74 Inches, 109.2 Cm2 (~90.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1240 X 2772 Pixels, 20:9 Ratio (~451 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Asahi Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 13, Coloros 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.19 Ghz Cortex-X2 & 3X2.75 Ghz Cortex-A710 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 730

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 12Gb Ram, 256Gb 16Gb Ram, 512Gb 16Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8, 24Mm (Wide), 1/1.56", 1.0Μm, Pdaf, Ois 8 Mp, F/2.2, 16Mm, 120˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120/240Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.4, 26Mm (Wide), 1/3.09", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.3, A2Dp, Le
PositioningGps (L1+L5), Glonass (G1), Bds (B1I+B1C+B2A), Galileo (E1+E5A), Qzss (L1+L5)
Nfc (Nfc)Có, Ese, Hce (Yes, Ese, Hce)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)100W Wired, 1-100% In 25 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Glacier Blue
Số Hiệu (Models)Phk110
Giá Cả (Price)About 390 Eur