Thông số ONEPLUS ACE RACING - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ONEPLUS ACE RACING


ONEPLUS ACE RACING
  • Thương hiệu: ONEPLUS
  • Model: ACE RACING
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.59 inches, 104.5 cm2 (~83.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Dimensity 8100-Max (5 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.85 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, ColorOS 12.1

Thông số chi tiết - ONEPLUS ACE RACING


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 8, 28, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, May 17
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, May 31

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.3 X 75.8 X 8.7 Mm (6.47 X 2.98 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)205 G (7.23 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 120Hz, 480 Nits (Typ), 600 (Hbm)
Kích Thước (Size)6.59 Inches, 104.5 Cm2 (~83.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2412 Pixels, 20:9 Ratio (~401 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Coloros 12.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Dimensity 8100-Max (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.85 Ghz Cortex-A78 & 4X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G610 Mc6

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.7, 25Mm (Wide), Pdaf 8 Mp, F/2.2, 15Mm, 119˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.1, 26Mm (Wide), 1/3.09", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.3, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss (Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)67W Wired, 80% In 29 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue
Giá Cả (Price)About 280 Eur