Thông số ONIDA S125FLT-LA 1 TON 5 STAR SPLIT AC - Máy điều hòa - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ONIDA S125FLT-LA 1 TON 5 STAR SPLIT AC
- Thương hiệu: ONIDA
- Model: S125FLT-LA 1 TON 5 STAR SPLIT AC
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): s125flt-la
- Màu Sắc (Color): white
Thông số chi tiết - ONIDA S125FLT-LA 1 TON 5 STAR SPLIT AC
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Noise 2 | 33 Db Indoor Noise |
Power Input 2 | 1050 W |
Energy Rating 2 | 5 Star |
Capacity 2 | 1 Ton |
TÍNH NĂNG LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW FEATURES) |
---|
Tính Năng Lưu Lượng Không Khí Khác (Other Air Flow Features) | Air Flow: 500 Cfm |
Cài Đặt Tốc Độ (Speed Setting) | Không (No) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1 Ton |
Tiêu Đề (Title) | Onida S125Flt-La 1 Ton 5 Star Split Ac |
Thương Hiệu (Brand) | Onida |
Số Model (Model No) | S125Flt-La |
Đánh Giá (Star Rating) | 5 |
CHẾ ĐỘ (MODES) |
---|
Hút Ẩm (Dehumidification) | Không (No) |
Chế Độ Turbo (Turbo Mode) | Không (No) |
Chế Độ Khô (Dry Mode) | Không (No) |
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode) | Có (Yes) |
Chế Độ Mát (Cool Mode) | Có (Yes) |
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE CONTROL) |
---|
Điều Khiển Từ Xa (Remote) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES) |
---|
Tự Động Làm Sạch (Auto Clean) | Không (No) |
Hẹn Giờ (Timer) | Không (No) |
Jet Cool | Không (No) |
Tự Chẩn Đoán (Self Diagnosis) | Không (No) |
Fuzzy Logic | Không (No) |
Hot Cold | Không (No) |
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart) | Không (No) |
Bảng Hiển Thị Phía Trước (Front Panel Display) | Không (No) |
BODY DESIGN FEATURES |
---|
Màu Sắc (Color) | White |
Máy Nén (Compressor) | Rotary |
TIẾNG ỒN (NOISE) |
---|
Độ Ồn Trong Nhà (Indoor Noise Level) | Low: 33 Db |
BỘ LỌC (FILTERS) |
---|
Virus And Allergy Safe Filter | Không (No) |
Bộ Lọc Bảo Vệ Kép (Dual Protection Filter) | Không (No) |
Các Bộ Lọc Khác (Other Filters) | Dust Filter |
Lọc Vi Khuẩn (Anti Bacteria Filter) | Không (No) |
Catechin (Catechin) | Không (No) |
Lọc Than Hoạt Tính (Active Carbon Filter) | Không (No) |
Triple Filter | Không (No) |
HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE) |
---|
Đầu Vào Điện (Power Input) | 1050 Watt |
Eer (Eer) | 3.76 W/W |
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 3950 Watts |
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements) | 230 V / 50 Hz |