Thông số OPPO A58 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO A58


OPPO A58
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: A58
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.56 inches, 103.4 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6833 Dimensity 700 (7 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, ColorOS 12.1

Thông số chi tiết - OPPO A58


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, November 08
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, November 10

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.8 X 75 X 8 Mm (6.45 X 2.95 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)188 G (6.63 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip54

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 90Hz, 480 Nits (Typ), 600 Nits (Hbm)
Kích Thước (Size)6.56 Inches, 103.4 Cm2 (~84.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1612 Pixels, 20:9 Ratio (~269 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Coloros 12.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6833 Dimensity 700 (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mc2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.2

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual50 Mp, F/1.8, 27Mm (Wide), Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 27Mm (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.3, A2Dp, Le, Aptx
PositioningGps, Galileo, Glonass, Bds, Qzss (Gps, Galileo, Glonass, Bds, Qzss)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)33W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Violet
Giá Cả (Price)About 230 Eur