Thông số OPPO FIND N2 FLIP - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO FIND N2 FLIP


OPPO FIND N2 FLIP
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: FIND N2 FLIP
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.8 inches, 108.0 cm2 (~86.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Dimensity 9000+ (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.20 GHz Cortex-X2 & 3x2.85 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 13, ColorOS 13

Thông số chi tiết - OPPO FIND N2 FLIP


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 3, 5, 8, 28, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - International
Tần Số 5G (5G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78, 79 Sa/Nsa - International
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, December 15
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, December 23

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)Unfolded: 166.2 X 75.2 X 7.5 Mm Folded: 85.5 X 75.2 X 16 Mm
Trọng Lượng (Weight)191 G (6.74 Oz)
Thiết Kế (Build)Plastic Front (Opened), Plastic Back (Opened), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Foldable Ltpo Amoled, 120Hz, Hdr10+, 1200 Nits (Hbm), 1600 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.8 Inches, 108.0 Cm2 (~86.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2520 Pixels, 21:9 Ratio (~403 Ppi Density)
Khác (Other)Cover Display: Amoled, Corning Gorilla Glass 5 3.26 Inches, 382 X 720 Pixels, 250 Ppi 800 Nits (Hbm), 900 Nits (Peak)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 13, Coloros 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Dimensity 9000+ (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.20 Ghz Cortex-X2 & 3X2.85 Ghz Cortex-A710 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G710 Mc10

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 16Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual50 Mp, F/1.8, 23Mm (Wide), 1/1.56", 1.0Μm, Multi-Directional Pdaf 8 Mp, F/2.2, 112˚, (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/240Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.4, 22Mm (Wide), 1/2.74", 0.8Μm, Af
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Tri-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.3, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps (L1+L5), Glonass (G1), Bds (B1I+B1C+B2A), Galileo (E1+E5A), Qzss (L1+L5)
Nfc (Nfc)Có, Ese, Hce, Nfc-Sim (Yes, Ese, Hce, Nfc-Sim)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Dual Gyro, Dual Proximity, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4300 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)44W Wired, 50% In 23 Min (Advertised) Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Astral Black, Moonlit Purple, Gold
Số Hiệu (Models)Cph2437
Giá Cả (Price)$ 999.00 / € 1,327.82 / £ 849.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 773574 (V9) Geekbench: 3265 (V5.1) Gfxbench: 59Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-25.0 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 97H