Thông số OPPO PAD AIR - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - OPPO PAD AIR
- Thương hiệu: OPPO
- Model: PAD AIR
- Năm Sản Xuất: 2022
- Hiển Thị (Display): 10.36 inches, 305.5 cm2 (~80.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.0, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm)
- CPU: Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 12, ColorOS 12
Thông số chi tiết - OPPO PAD AIR
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Tần Số 3G (3G Bands) | N/A |
Tần Số 4G (4G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2022, May 23 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2022, June 01 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 245.1 X 154.8 X 6.9 Mm (9.65 X 6.09 X 0.27 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 440 G (15.52 Oz) |
Sim | Không (No) |
Khác (Other) | Stylus Support |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd, 1B Colors, 360 Nits (Typ) |
Kích Thước (Size) | 10.36 Inches, 305.5 Cm2 (~80.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1200 X 2000 Pixels, 5:3 Ratio (~225 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 12, Coloros 12 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Sm6225 Snapdragon 680 4G (6 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X2.4 Ghz Kryo 265 Gold & 4X1.9 Ghz Kryo 265 Silver) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 610 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram |
Khác (Other) | Ufs 2.2 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, F/2.0, Af |
Chức Năng (Features) | Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.2 |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (4 Speakers) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth (Bluetooth) | 5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd |
Positioning | Không (No) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Usb Type-C 2.0, Otg |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Po 7100 Mah, Non-Removable |
Sạc (Charging) | 18W Wired, Pd
5W Reverse Wired |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gray, Silver |
Số Hiệu (Models) | Opd2102, X21N2 |
Giá Cả (Price) | About 300 Eur |
TESTS |
---|
Hiệu Suất (Performance) | Antutu: 249272 (V9)
Geekbench: 1661 (V5.1)
Gfxbench: 7.2Fps (Es 3.1 Onscreen) |
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: 1391:1 |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | -28.3 Lufs (Average) |