Thông số OPPO RENO7 LITE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO RENO7 LITE


OPPO RENO7 LITE
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: RENO7 LITE
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.43 inches, 99.8 cm2 (~85.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, ColorOS 12

Thông số chi tiết - OPPO RENO7 LITE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 8, 28, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, April 14
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.9 X 73.2 X 7.5 Mm (6.30 X 2.88 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)173 G (6.10 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Glass Back
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ipx4, Dust And Water Resistant Rgb Ring Lights Around The Cameras (Notifications, Charging Progress)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 430 Nits (Typ), 600 Nits (Hbm)
Kích Thước (Size)6.43 Inches, 99.8 Cm2 (~85.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~409 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Coloros 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm6375 Snapdragon 695 5G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 660 Gold & 6X1.7 Ghz Kryo 660 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 619

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.2

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.4, 27Mm (Wide), 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Proximity, Con Quay Hồi Chuyển, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)33W Wired, Pd, 31% In 15 Min, 100% In 63 Min (Advertised) Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Cosmic Black, Champagne Silver
Số Hiệu (Models)Cph2343
Giá Cả (Price)About 350 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 315250 (V8), 376819 (V9) Geekbench: 1996 (V5.1) Gfxbench: 17Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-28.5 Lufs (Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 125H