Thông số OPPO RENO8 4G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO RENO8 4G


OPPO RENO8 4G
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: RENO8 4G
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.43 inches, 99.8 cm2 (~85.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, ColorOS 12.1

Thông số chi tiết - OPPO RENO8 4G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, August 17
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, August 26

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.9 X 73.2 X 7.7 Mm (6.30 X 2.88 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)182 G (6.42 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ipx4 Water Resistant Rgb Ring Light Around The Camera (Notifications, Charging Progress)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 90Hz, 430 Nits (Typ), 600 Nits (Hbm), 800 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.43 Inches, 99.8 Cm2 (~85.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~409 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Panda Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Coloros 12.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm6225 Snapdragon 680 4G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.4 Ghz Kryo 265 Gold & 4X1.9 Ghz Kryo 265 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 610

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.2

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.7Μm, Pdaf 2 Mp, F/3.3, (Microscope) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.4, 24Mm (Wide), 1/2.74", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)33W Wired 5W Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Dawnlight Gold, Starlight Black
Số Hiệu (Models)Cph2457
Giá Cả (Price)About 330 Eur