Thông số OPPO RENO8 (CHINA) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO RENO8 (CHINA)


OPPO RENO8 (CHINA)
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: RENO8 (CHINA)
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.43 inches, 99.8 cm2 (~84.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Dimensity 1300 (6 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-A78 & 3x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, ColorOS 12.1

Thông số chi tiết - OPPO RENO8 (CHINA)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 8, 28, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, May 23
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, June 01

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160.6 X 73.4 X 7.7 Mm (6.32 X 2.89 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)179 G (6.31 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 90Hz, 430 Nits (Typ), 600 Nits (Hbm), 800 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.43 Inches, 99.8 Cm2 (~84.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~409 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Coloros 12.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Dimensity 1300 (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.0 Ghz Cortex-A78 & 3X2.6 Ghz Cortex-A78 & 4X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G77 Mc9

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8, 24Mm (Wide), 1/1.55", Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.4, 24Mm (Wide), 1/2.74", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.3, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)80W Wired, 1-45% In 10 Min, 1-100% In 28 Min (Advertised) Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Gold, Violet
Số Hiệu (Models)Pgbm10
Giá Cả (Price)About 350 Eur