Thông số OPPO RENO8 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO RENO8 PRO


OPPO RENO8 PRO
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: RENO8 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 108.0 cm2 (~90.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Dimensity 8100-Max (5 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.85 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, ColorOS 12.1

Thông số chi tiết - OPPO RENO8 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, July 18
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, July 19

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)161.2 X 74.2 X 7.3 Mm (6.35 X 2.92 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)183 G (6.46 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame, Glass Back
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 1B Colors, 120Hz, Hdr10+, 500 Nits (Typ), 800 Nits (Hbm), 950 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 108.0 Cm2 (~90.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2412 Pixels, 20:9 Ratio (~394 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Coloros 12.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Dimensity 8100-Max (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.85 Ghz Cortex-A78 & 4X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G610 Mc6

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8, 23Mm (Wide), 1/1.56", 1.0Μm, Multi-Directional Pdaf 8 Mp, F/2.2, 16Mm, 112˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120/240Fps, 720P@960Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.4, 22Mm (Wide), 1/2.74", 0.8Μm, Af
Chức Năng (Features)Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.3, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps (L1+L5), Glonass (L1), Bds (B1I+B2A), Galileo (E1+E5A), Qzss (L1+L5)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)80W Wired, 1-45% In 10 Min, 1-100% In 31 Min (Advertised) Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Glazed Green, Glazed Black, House Of The Dragon
Số Hiệu (Models)Cph2357
Giá Cả (Price)$ 750.00 / € 558.00 / £ 499.00 / ₹ 46,500

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 718351 (V9) Geekbench: 3395 (V5.1) Gfxbench: 44Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-25.5 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 100H