Thông số OPPO RENO8 T 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO RENO8 T 5G


OPPO RENO8 T 5G
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: RENO8 T 5G
  • Năm Sản Xuất: 2023
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 108.0 cm2 (~89.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 13, ColorOS 13

Thông số chi tiết - OPPO RENO8 T 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2023, February 01
Trạng Thái (Status)Available. Released 2023, February 10

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.3 X 74.3 X 7.7 Mm (6.39 X 2.93 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)171 G (6.03 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 1B Colors, 120Hz, 500 Nits (Typ), 800 Nits (Hbm), 950 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 108.0 Cm2 (~89.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2412 Pixels, 20:9 Ratio (~394 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Asahi Glass Agc Dt-Star2

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 13, Coloros 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm6375 Snapdragon 695 5G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 660 Gold & 6X1.7 Ghz Kryo 660 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 619

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.2

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual108 Mp, F/1.7, 24Mm (Wide), 1/1.67", 0.64Μm, Af 2 Mp, F/3.3, 34Mm (Microscope) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.4, 22Mm (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps, Galileo, Glonass, Bds, Qzss (Gps, Galileo, Glonass, Bds, Qzss)
Nfc (Nfc)Có, Hce, Nfc-Sim (Yes, Hce, Nfc-Sim)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4800 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)67W Wired, Pd, 100% In 44 Min (Advertised) Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Black Starlight (Midnight Black), Dawn Gold (Sunrise Gold)
Số Hiệu (Models)Cph2505
Giá Cả (Price)About 340 Eur