Thông số OPPO RENO8 Z - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO RENO8 Z


OPPO RENO8 Z
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: RENO8 Z
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.43 inches, 99.8 cm2 (~85.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, ColorOS 12.1

Thông số chi tiết - OPPO RENO8 Z


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1800 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, August 04
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, August 04

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.9 X 73.2 X 7.7 Mm (6.30 X 2.88 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)181 G (6.38 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Glass Back
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Rgb Ring Lights Around The Cameras (Notifications, Charging Progress)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 430 Nits (Typ), 600 Nits (Hbm)
Kích Thước (Size)6.43 Inches, 99.8 Cm2 (~85.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~409 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Schott Xensation Up

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Coloros 12.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm6375 Snapdragon 695 5G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 660 Gold & 6X1.7 Ghz Kryo 660 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 619

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.2

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps, 720P@30/120Fps, Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.4, 27Mm (Wide), 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioUnspecified
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Proximity, Con Quay Hồi Chuyển, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)33W Wired, Pd, 31% In 15 Min, 100% In 63 Min (Advertised) Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Starlight Black, Dawnlight Gold
Giá Cả (Price)About 350 Eur