Thông số OPPO RENO9 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO RENO9


OPPO RENO9
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: RENO9
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 108.0 cm2 (~89.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.4 GHz Cortex-A78 & 3x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.9 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 13, ColorOS 13

Thông số chi tiết - OPPO RENO9


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, November 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, December 02

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.3 X 74.2 X 7.2 Mm (6.39 X 2.92 X 0.28 In)
Trọng Lượng (Weight)174 G (6.14 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 1B Colors, 120Hz, Hdr10+, 500 Nits (Typ), 800 Nits (Hbm), 950 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 108.0 Cm2 (~89.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2412 Pixels, 20:9 Ratio (~394 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Asahi Glass Agc Dt-Star2

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 13, Coloros 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7325 Snapdragon 778G 5G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.4 Ghz Cortex-A78 & 3X2.2 Ghz Cortex-A78 & 4X1.9 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 642L

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1 - 512Gb Ufs 2.2 - 256Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual64 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.4, 22Mm (Wide), 1/2.74", 0.8Μm, Af
Chức Năng (Features)Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss (Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss)
Nfc (Nfc)Có, Ese, Hce, Nfc-Sim (Yes, Ese, Hce, Nfc-Sim)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)67W Wired, Pd, Qc2, 1-33% In 10 Min, 1-100% In 44 Min (Advertised) Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Gold, Pink Gradient, Red
Số Hiệu (Models)Phm110
Giá Cả (Price)$ 419.00