Thông số OPPO RENO9 PRO+ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO RENO9 PRO+


OPPO RENO9 PRO+
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: RENO9 PRO+
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 108.0 cm2 (~90.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 16GB RAM, 512GB 16GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x2.0 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 13, ColorOS 13

Thông số chi tiết - OPPO RENO9 PRO+


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, November 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, December 02

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)161.5 X 73.6 X 8 Mm (6.36 X 2.90 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)192 G (6.77 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Asahi Glass), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 1B Colors, 120Hz, Hdr10+, 500 Nits (Typ), 800 Nits (Hbm), 950 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 108.0 Cm2 (~90.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2412 Pixels, 20:9 Ratio (~394 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Asahi Glass Agc Dt-Star2

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 13, Coloros 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.0 Ghz Cortex-X2 & 3X2.75 Ghz Cortex-A710 & 4X2.0 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 730

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 16Gb Ram, 512Gb 16Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8, 24Mm (Wide), 1/1.56", 1.0Μm, Multi-Directional Pdaf, Ois 8 Mp, F/2.2, 120˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120/240Fps, Gyro-Eis, Ois, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.4, 22Mm (Wide), 1/2.74", 0.8Μm, Af
Chức Năng (Features)Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps (L1+L5), Glonass (L1), Bds (B1I+B2A+Bc), Galileo (E1+E5A), Qzss (L1+L5)
Nfc (Nfc)Có, Ese, Hce, Uicc, Nfc-Sim (Yes, Ese, Hce, Uicc, Nfc-Sim)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4700 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)80W Wired, Pd, Qc3, 45% In 1-10 Min, 1-100% In 31 Min (Advertised) Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Gold, Mint
Số Hiệu (Models)Pgw110
Giá Cả (Price)$ 649.00