Thông số OPPO WATCH 46MM - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - OPPO WATCH 46MM
- Thương hiệu: OPPO
- Model: WATCH 46MM
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Watch 46mm
- Hệ Điều Hành (Operating System): Wear OS
- Trọng Lượng (Weight): 39 grams
- Ram (Ram): 1 GB
Thông số chi tiết - OPPO WATCH 46MM
CHUNG (GENERAL) |
---|
Thương Hiệu (Brand) | Oppo |
Model (Model) | Watch 46Mm |
Hệ Điều Hành (Operating System) | Wear Os |
Box Contents | Smart Watch, User Manual, Warranty Card |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Shape Surface | Rectangular, Curved |
Trọng Lượng (Weight) | 39 Grams |
Vật Liệu Body (Body Material) | Aluminium |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Rubber |
Màu Sắc (Colours) | Black |
Giao Diện (Interface) | Touch |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 1.91 Inch |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 402 X 476 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Có (Yes) |
Độ Sắc Nét Mật Độ Pixel (Pixel Density Sharpness) | 326 Ppi |
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Amoled |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Dung Lượng (Capacitytype) | 430 Mah, Li-Ion |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 21 Days |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Wirless Protocol | Có (Yes) |
Sim Card | Có (Yes) |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Navigation | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Light | Có (Yes) |
Con Quay Hồi Chuyển (Gyro) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
PHẦN CỨNG (HARDWARE) |
---|
Ram (Ram) | 1 Gb |
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory) | 8 Gb |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Thời Tiết (Weather) | Có (Yes) |
E-Mail (Email) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
Voice Control | Có (Yes) |
Respond To Notifications | Có (Yes) |
Nhận Cuộc Gọi (Receive Call) | Có (Yes) |
Thực Hiện Cuộc Gọi (Make Call) | Có (Yes) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Calories Intakeburned | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Social Integration | Có (Yes) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |