Thông số OPPO WATCH - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - OPPO WATCH
- Thương hiệu: OPPO
- Model: WATCH
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): watch
- Hệ Điều Hành (Operating System): android v6.0
- Trọng Lượng (Weight): 29 grams
- Ram (Ram): 1 gb
- Kích Thước (Dimensions): 41.45 x 36.37 x 11.4 mm
Thông số chi tiết - OPPO WATCH
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Chức Năng (Features) | Waterproof, Call Function |
Ắc Quy (Battery) | Upto 14 Days Battery Life (300 Mah) |
Thiết Kế (Design) | Rectangular, Curved Dial Design |
Hiển Thị (Display) | 1.6 Inch (4.06 Cm) Amoled Display |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android V6.0 |
Box Contents | Smart Watch, User Manual, Warranty Card |
Model (Model) | Watch |
Thương Hiệu (Brand) | Oppo |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gps (Gps) | Yes With A-Gps |
Light | Có (Yes) |
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Con Quay Hồi Chuyển (Gyro) | Có (Yes) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Wirless Protocol | Yes Wi-Fi 802.11, N |
Navigation | Có (Yes) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V4.2, Ble |
Sim Card | Esim |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Nhận Cuộc Gọi (Receive Call) | Có (Yes) |
Thực Hiện Cuộc Gọi (Make Call) | Có (Yes) |
Voice Control | Có (Yes) |
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
Respond To Notifications | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Trọng Lượng (Weight) | 29 Grams |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Rubber |
Giao Diện (Interface) | Touch |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
Hình Dạng Bề Mặt (Shape Surface) | Rectangular, Curved |
Kích Thước (Dimensions) | 41.45 X 36.37 X 11.4 Mm |
Màu Sắc (Colours) | Elegant Black, Gold Powder, Silver Matte |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Amoled |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 1.6 Inch |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 360 X 360 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Có (Yes) |
Độ Sắc Nét Mật Độ Pixel (Pixel Density Sharpness) | 318 Ppi |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 14 Days |
Dung Lượng (Capacitytype) | 300 Mah |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V6.0 |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Thiết Lập Mục Tiêu (Goal Setting) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Social Integration | Có (Yes) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Thời Tiết (Weather) | Có (Yes) |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
E-Mail (Email) | Có (Yes) |
PHẦN CỨNG (HARDWARE) |
---|
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory) | 8 Gb |
Ram (Ram) | 1 Gb |