Thông số XIAOMI REDMI K30 ULTRA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI K30 ULTRA


XIAOMI REDMI K30 ULTRA
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI K30 ULTRA
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.67 inches, 107.4 cm2 (~87.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6889Z Dimensity 1000+ (7nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A77 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, MIUI 12

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI K30 ULTRA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 41, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A; 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, August 11
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, August 14

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.3 X 75.4 X 9.1 Mm (6.43 X 2.97 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)213 G (7.51 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 120Hz, Hdr10+, 500 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)6.67 Inches, 107.4 Cm2 (~87.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~395 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Miui 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6889Z Dimensity 1000+ (7Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.6 Ghz Cortex-A77 & 4X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G77 Mc9

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 512Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.9, 26Mm (Wide), 1/1.73", 0.8Μm, Pdaf 13 Mp, F/2.4, 119˚ (Ultrawide), 1.12Μm 5 Mp, F/2.2, 50Mm (Telephoto Macro), Af 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120/240/960Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleMotorized Pop-Up 20 Mp, (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, 720P@120Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 33W, 100% In 58 Min (Advertised) Quick Charge 4+ Power Delivery

MISC
Màu Sắc (Colors)Moonlight White, Midnight Black, Mint Green
Số Hiệu (Models)M2006J10C
Giá Cả (Price)$ 429.99