Thông số HTC THUNDERBOLT 4G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HTC THUNDERBOLT 4G
- Thương hiệu: HTC
- Model: THUNDERBOLT 4G
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1400 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 52.6 cm2 (~65.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 768MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8655 Snapdragon S2
- CPU: 1GHz Scorpion
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich), Sense UI 2
Thông số chi tiết - HTC THUNDERBOLT 4G
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Evdo / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tần Số 4G (4G Bands) | 13 |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, January. Released 2011, March |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 122 X 66 X 13 Mm (4.80 X 2.60 X 0.51 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 164 G (5.78 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Built-In Kickstand |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.3 Inches, 52.6 Cm2 (~65.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~217 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.2 (Froyo), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich), Sense Ui 2 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8655 Snapdragon S2 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1Ghz Scorpion |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 205 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 32 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 768Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash |
Video (Video) | 720P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Browser | Html, Adobe Flash |
Khác (Other) | Mp3/Aac+/Wav/Wma9 Player
Divx/Xvid/Mp4/H.264/Wmv9/Player
Organizer
Document Viewer
Voice Memo/Dial/Commands
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1400 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 330 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 1.20 W/Kg (Head) 1.46 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 230 Eur |