Thông số ICEMOBILE G10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ICEMOBILE G10


ICEMOBILE G10
  • Thương hiệu: ICEMOBILE
  • Model: G10
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 6000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~68.7% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT8389
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - ICEMOBILE G10


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, January. Released 2014, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)246 X 175 X 10.2 Mm (9.69 X 6.89 X 0.40 In)
Trọng Lượng (Weight)-
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen
Kích Thước (Size)10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~68.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~149 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt8389
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx544

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)2.1, Edr
Gps (Gps)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 6000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 120 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black