Thông số ENERGIZER ENERGY E220S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ENERGIZER ENERGY E220S
- Thương hiệu: ENERGIZER
- Model: ENERGY E220S
- Năm Sản Xuất: 2019
- Ắc Quy (Battery): Li-Ion 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~21.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 512MB 256MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 0.3 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Spreadtrum SC9820E
- CPU: Dual-core (2x1.3 GHz Cortex-A7)
- Hệ Điều Hành (Os): KaiOS
Thông số chi tiết - ENERGIZER ENERGY E220S
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 7, 8, 20 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2019, February |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2019, July |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 119 X 59 X 16.5 Mm (4.69 X 2.32 X 0.65 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 112 G (3.95 Oz) |
Sim | Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~21.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Kaios |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Spreadtrum Sc9820E |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core (2X1.3 Ghz Cortex-A7) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 512Mb 256Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 0.3 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Li-Ion 1000 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Dark Blue |